中文 Trung Quốc
探馬
探马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gắn kết hướng đạo (kiến trúc).
探馬 探马 phát âm tiếng Việt:
[tan4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
mounted scout (arch.)
探驪得珠 探骊得珠
掣 掣
掣肘 掣肘
掤 掤
接 接
接下 接下