中文 Trung Quốc
探傷器
探伤器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy dò kim loại crack
探傷器 探伤器 phát âm tiếng Việt:
[tan4 shang1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
metal crack detector
探勘 探勘
探口氣 探口气
探口風 探口风
探問 探问
探囊取物 探囊取物
探奇 探奇