中文 Trung Quốc
採花
采花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn hoa
để nhập nhà vào ban đêm để hãm hiếp phụ nữ
採花 采花 phát âm tiếng Việt:
[cai3 hua1]
Giải thích tiếng Anh
to pick flowers
to enter houses at night in order to rape women
採花大盜 采花大盗
採花賊 采花贼
採蘭贈芍 采兰赠芍
採訪記者 采访记者
採證 采证
採買 采买