中文 Trung Quốc
採樣率
采样率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốc độ Lấy mẫu
採樣率 采样率 phát âm tiếng Việt:
[cai3 yang4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
sampling rate
採油 采油
採煤 采煤
採珠 采珠
採用 采用
採石場 采石场
採砂場 采砂场