中文 Trung Quốc
採珠
采珠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bổ nhào cho ngọc trai
採珠 采珠 phát âm tiếng Việt:
[cai3 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
to dive for pearls
採珠人 采珠人
採用 采用
採石場 采石场
採礦 采矿
採礦業 采矿业
採種 采种