中文 Trung Quốc
採油
采油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khai thác dầu
phục hồi dầu
採油 采油 phát âm tiếng Việt:
[cai3 you2]
Giải thích tiếng Anh
oil extraction
oil recovery
採煤 采煤
採珠 采珠
採珠人 采珠人
採石場 采石场
採砂場 采砂场
採礦 采矿