中文 Trung Quốc
採出
采出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trích xuất
để khai thác
採出 采出 phát âm tiếng Việt:
[cai3 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to extract
to mine
採制 采制
採取 采取
採取措施 采取措施
採場 采场
採掘 采掘
採摘 采摘