中文 Trung Quốc
採場
采场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ dốc
採場 采场 phát âm tiếng Việt:
[cai3 chang3]
Giải thích tiếng Anh
slope
採掘 采掘
採摘 采摘
採擇 采择
採景 采景
採暖 采暖
採果 采果