中文 Trung Quốc
採摘
采摘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để nhổ lông
để chọn
採摘 采摘 phát âm tiếng Việt:
[cai3 zhai1]
Giải thích tiếng Anh
to pluck
to pick
採擇 采择
採收率 采收率
採景 采景
採果 采果
採棉機 采棉机
採樣 采样