中文 Trung Quốc
掛號信
挂号信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức thư đăng ký
掛號信 挂号信 phát âm tiếng Việt:
[gua4 hao4 xin4]
Giải thích tiếng Anh
registered letter
掛號證 挂号证
掛軸 挂轴
掛鉤 挂钩
掛鎖 挂锁
掛鐘 挂钟
掛鐮 挂镰