中文 Trung Quốc- 掛鉤
- 挂钩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- treo (mà trên đó để treo sth)
- để cặp vợ chồng
- để liên kết với nhau
- để thiết lập liên lạc với
- móc
- khớp nối liên kết (ví dụ như giữa hai huấn luyện viên đường sắt)
掛鉤 挂钩 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- hook (on which to hang sth)
- to couple
- to link together
- to establish contact with
- hook
- coupling links (e.g. between two railway coaches)