中文 Trung Quốc
  • 掛鉤 繁體中文 tranditional chinese掛鉤
  • 挂钩 简体中文 tranditional chinese挂钩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • treo (mà trên đó để treo sth)
  • để cặp vợ chồng
  • để liên kết với nhau
  • để thiết lập liên lạc với
  • móc
  • khớp nối liên kết (ví dụ như giữa hai huấn luyện viên đường sắt)
掛鉤 挂钩 phát âm tiếng Việt:
  • [gua4 gou1]

Giải thích tiếng Anh
  • hook (on which to hang sth)
  • to couple
  • to link together
  • to establish contact with
  • hook
  • coupling links (e.g. between two railway coaches)