中文 Trung Quốc
掛軸
挂轴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
treo di chuyển (thư pháp hoặc sơn)
掛軸 挂轴 phát âm tiếng Việt:
[gua4 zhou2]
Giải thích tiếng Anh
hanging scroll (calligraphy or painting)
掛鉤 挂钩
掛鉤兒 挂钩儿
掛鎖 挂锁
掛鐮 挂镰
掛靠 挂靠
掛馬 挂马