中文 Trung Quốc
挨不上
挨不上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải không liên quan
phải thừa
挨不上 挨不上 phát âm tiếng Việt:
[ai1 bu4 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to be irrelevant
to be superfluous
挨個 挨个
挨個兒 挨个儿
挨剋 挨克
挨宰 挨宰
挨家 挨家
挨家挨戶 挨家挨户