中文 Trung Quốc
挨個兒
挨个儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 挨個|挨个 [ai1 ge4]
挨個兒 挨个儿 phát âm tiếng Việt:
[ai1 ge4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 挨個|挨个[ai1 ge4]
挨剋 挨克
挨呲兒 挨呲儿
挨宰 挨宰
挨家挨戶 挨家挨户
挨戶 挨户
挨戶,挨家 挨户,挨家