中文 Trung Quốc
挨家挨戶
挨家挨户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi từ nhà này qua nhà
từng (tìm kiếm)
挨家挨戶 挨家挨户 phát âm tiếng Việt:
[ai1 jia1 ai1 hu4]
Giải thích tiếng Anh
to go from house to house
house-to-house (search)
挨戶 挨户
挨戶,挨家 挨户,挨家
挨打 挨打
挨打受罵 挨打受骂
挨批 挨批
挨揍 挨揍