中文 Trung Quốc
  • 打哆嗦 繁體中文 tranditional chinese打哆嗦
  • 打哆嗦 简体中文 tranditional chinese打哆嗦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tremble
  • để shiver (của lạnh)
  • để rùng mình
打哆嗦 打哆嗦 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 duo1 suo5]

Giải thích tiếng Anh
  • to tremble
  • to shiver (of cold)
  • to shudder