中文 Trung Quốc
  • 打哈哈兒 繁體中文 tranditional chinese打哈哈兒
  • 打哈哈儿 简体中文 tranditional chinese打哈哈儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • erhua biến thể của 打哈哈 [da3 ha1 ha5]
打哈哈兒 打哈哈儿 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 ha1 ha5 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • erhua variant of 打哈哈[da3 ha1 ha5]