中文 Trung Quốc
  • 打啞謎 繁體中文 tranditional chinese打啞謎
  • 打哑谜 简体中文 tranditional chinese打哑谜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nói chuyện trong câu đố
打啞謎 打哑谜 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 ya3 mi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to talk in riddles