中文 Trung Quốc
  • 打呼 繁體中文 tranditional chinese打呼
  • 打呼 简体中文 tranditional chinese打呼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngáy
打呼 打呼 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 hu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to snore