中文 Trung Quốc
挎兜兒
挎兜儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 挎兜 [kua4 dou1]
挎兜兒 挎兜儿 phát âm tiếng Việt:
[kua4 dou1 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 挎兜[kua4 dou1]
挎包 挎包
挎斗 挎斗
挐 挐
挑 挑
挑三揀四 挑三拣四
挑三窩四 挑三窝四