中文 Trung Quốc
拼起來
拼起来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt lại với nhau
拼起來 拼起来 phát âm tiếng Việt:
[pin1 qi5 lai5]
Giải thích tiếng Anh
to put together
拼車 拼车
拼錯 拼错
拼音 拼音
拼音文字 拼音文字
拼音階段 拼音阶段
拼餐 拼餐