中文 Trung Quốc
拼爹
拼爹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) dựa vào một của cha của sự giàu có hoặc uy tín để có được trước
拼爹 拼爹 phát âm tiếng Việt:
[pin1 die1]
Giải thích tiếng Anh
(slang) to rely on one's father's wealth or prestige to get ahead
拼版 拼版
拼盤 拼盘
拼綴 拼缀
拼裝 拼装
拼讀 拼读
拼貼 拼贴