中文 Trung Quốc
拱度
拱度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cong
bề mặt lồi đường cong
Camber (bề mặt hơi cong đường)
拱度 拱度 phát âm tiếng Việt:
[gong3 du4]
Giải thích tiếng Anh
arched
convex curve surface
camber (slightly arched road surface)
拱廊 拱廊
拱形 拱形
拱手 拱手
拱手相讓 拱手相让
拱抱 拱抱
拱柱 拱柱