中文 Trung Quốc
拱形
拱形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiến trúc
拱形 拱形 phát âm tiếng Việt:
[gong3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
arch
拱手 拱手
拱手旁觀 拱手旁观
拱手相讓 拱手相让
拱柱 拱柱
拱橋 拱桥
拱狀 拱状