中文 Trung Quốc- 拜堂
- 拜堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nghi lễ quỳ thiên đàng và trái đất bởi cô dâu và chú rể trong một buổi lễ cưới old-fashioned
- giống như 拜天地
拜堂 拜堂 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- ritual kneeling to heaven and earth by bride and groom in a old-fashioned wedding ceremony
- same as 拜天地