中文 Trung Quốc
  • 拜把子 繁體中文 tranditional chinese拜把子
  • 拜把子 简体中文 tranditional chinese拜把子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trở thành anh em tuyên thệ
拜把子 拜把子 phát âm tiếng Việt:
  • [bai4 ba3 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • become sworn brothers