中文 Trung Quốc- 拜拜
- 拜拜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (loanword) tạm biệt
- cũng pr. [bai1 bai1] vv
- (SB) cách một phần (với sb)
- (hình) để không có gì hơn nữa để làm (với sb hay sth)
拜拜 拜拜 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (loanword) bye-bye
- also pr. [bai1 bai1] etc
- (coll.) to part ways (with sb)
- (fig.) to have nothing further to do (with sb or sth)