中文 Trung Quốc
  • 拜拜 繁體中文 tranditional chinese拜拜
  • 拜拜 简体中文 tranditional chinese拜拜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (loanword) tạm biệt
  • cũng pr. [bai1 bai1] vv
  • (SB) cách một phần (với sb)
  • (hình) để không có gì hơn nữa để làm (với sb hay sth)
拜拜 拜拜 phát âm tiếng Việt:
  • [bai2 bai2]

Giải thích tiếng Anh
  • (loanword) bye-bye
  • also pr. [bai1 bai1] etc
  • (coll.) to part ways (with sb)
  • (fig.) to have nothing further to do (with sb or sth)