中文 Trung Quốc
拜別
拜别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải để lại
拜別 拜别 phát âm tiếng Việt:
[bai4 bie2]
Giải thích tiếng Anh
to take leave
拜占庭 拜占庭
拜城 拜城
拜城縣 拜城县
拜壽 拜寿
拜天地 拜天地
拜師 拜师