中文 Trung Quốc
  • 招數 繁體中文 tranditional chinese招數
  • 招数 简体中文 tranditional chinese招数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • di chuyển (trong cờ tướng, trên sân khấu, võ thuật)
  • Gambit
  • lừa
  • đề án
  • phong trào
  • giống như 著數|着数 [zhao1 shu4]
招數 招数 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao1 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • move (in chess, on stage, in martial arts)
  • gambit
  • trick
  • scheme
  • movement
  • same as 著數|着数[zhao1 shu4]