中文 Trung Quốc
招攬生意
招揽生意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quảng cáo
để thu hút doanh nghiệp
招攬生意 招揽生意 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 lan3 sheng1 yi5]
Giải thích tiếng Anh
to advertise
to solicit business
招收 招收
招數 招数
招架 招架
招法 招法
招潮蟹 招潮蟹
招災惹禍 招灾惹祸