中文 Trung Quốc
招接
招接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận được (khách, khách hàng)
tương tác xã hội với
招接 招接 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 jie1]
Giải thích tiếng Anh
to receive (guests, clients)
to interact socially with
招搖 招摇
招搖過市 招摇过市
招撫 招抚
招攬生意 招揽生意
招收 招收
招數 招数