中文 Trung Quốc
招兵
招兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyển mộ binh sĩ
招兵 招兵 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 bing1]
Giải thích tiếng Anh
to recruit soldiers
招兵買馬 招兵买马
招募 招募
招呼 招呼
招商 招商
招商引資 招商引资
招喚 招唤