中文 Trung Quốc
拙直
拙直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn giản và thẳng thắn
拙直 拙直 phát âm tiếng Việt:
[zhuo1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
simple and frank
拙稿 拙稿
拙笨 拙笨
拙筆 拙笔
拙著 拙著
拙見 拙见
拚 拚