中文 Trung Quốc
  • 拙於言詞 繁體中文 tranditional chinese拙於言詞
  • 拙于言词 简体中文 tranditional chinese拙于言词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thể hiện mình rõ ràng (thành ngữ)
拙於言詞 拙于言词 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuo1 yu2 yan2 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be unable to express oneself clearly (idiom)