中文 Trung Quốc
拙劣
拙劣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụng về
hỏng
拙劣 拙劣 phát âm tiếng Việt:
[zhuo1 lie4]
Giải thích tiếng Anh
clumsy
botched
拙嘴笨舌 拙嘴笨舌
拙政園 拙政园
拙於言詞 拙于言词
拙澀 拙涩
拙直 拙直
拙稿 拙稿