中文 Trung Quốc
拘票
拘票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảm bảo (cho bắt giữ)
拘票 拘票 phát âm tiếng Việt:
[ju1 piao4]
Giải thích tiếng Anh
warrant (for arrest)
拘禁 拘禁
拘禮 拘礼
拘謹 拘谨
拙 拙
拙作 拙作
拙劣 拙劣