中文 Trung Quốc
拘禮
拘礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng trên Lễ
punctilious
拘禮 拘礼 phát âm tiếng Việt:
[ju1 li3]
Giải thích tiếng Anh
to stand on ceremony
punctilious
拘謹 拘谨
拘迂 拘迂
拙 拙
拙劣 拙劣
拙嘴笨舌 拙嘴笨舌
拙政園 拙政园