中文 Trung Quốc
拓印
拓印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá xát (để sao chép một dòng chữ)
拓印 拓印 phát âm tiếng Việt:
[ta4 yin4]
Giải thích tiếng Anh
stone rubbing (to copy an inscription)
拓寬 拓宽
拓展 拓展
拓拔 拓拔
拓撲學 拓扑学
拓撲空間 拓扑空间
拓撲結構 拓扑结构