中文 Trung Quốc
拓寬
拓宽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở rộng
拓寬 拓宽 phát âm tiếng Việt:
[tuo4 kuan1]
Giải thích tiếng Anh
to broaden
拓展 拓展
拓拔 拓拔
拓撲 拓扑
拓撲空間 拓扑空间
拓撲結構 拓扑结构
拓本 拓本