中文 Trung Quốc
拓展
拓展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở rộng
拓展 拓展 phát âm tiếng Việt:
[tuo4 zhan3]
Giải thích tiếng Anh
to expand
拓拔 拓拔
拓撲 拓扑
拓撲學 拓扑学
拓撲結構 拓扑结构
拓本 拓本
拓片 拓片