中文 Trung Quốc
拒絕
拒绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ chối
từ chối
để từ chối
拒絕 拒绝 phát âm tiếng Việt:
[ju4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to refuse
to decline
to reject
拒腐防變 拒腐防变
拒載 拒载
拓 拓
拓 拓
拓印 拓印
拓寬 拓宽