中文 Trung Quốc
拒簽
拒签
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để từ chối (một đơn xin thị thực vv)
拒簽 拒签 phát âm tiếng Việt:
[ju4 qian1]
Giải thích tiếng Anh
to refuse (a visa application etc)
拒絕 拒绝
拒腐防變 拒腐防变
拒載 拒载
拓 拓
拓 拓
拓印 拓印