中文 Trung Quốc
拒斥
拒斥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để từ chối
拒斥 拒斥 phát âm tiếng Việt:
[ju4 chi4]
Giải thích tiếng Anh
to reject
拒簽 拒签
拒絕 拒绝
拒腐防變 拒腐防变
拓 拓
拓 拓
拓 拓