中文 Trung Quốc
拒捕
拒捕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chống lại bắt giữ
拒捕 拒捕 phát âm tiếng Việt:
[ju4 bu3]
Giải thích tiếng Anh
to resist arrest
拒接 拒接
拒收 拒收
拒斥 拒斥
拒絕 拒绝
拒腐防變 拒腐防变
拒載 拒载