中文 Trung Quốc
拉架
拉架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cố gắng ngăn chặn một cuộc chiến
can thiệp vào một cuộc chiến
拉架 拉架 phát âm tiếng Việt:
[la1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to try to stop a fight
to intervene in a fight
拉格朗日 拉格朗日
拉格比 拉格比
拉比 拉比
拉法格 拉法格
拉法蘭 拉法兰
拉法赫 拉法赫