中文 Trung Quốc
拉杆
拉杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căng thẳng bar
拉杆 拉杆 phát âm tiếng Việt:
[la1 gan1]
Giải thích tiếng Anh
tension bar
拉架 拉架
拉格朗日 拉格朗日
拉格比 拉格比
拉沙病毒 拉沙病毒
拉法格 拉法格
拉法蘭 拉法兰