中文 Trung Quốc
扃
扃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để đóng hoặc bolt một cánh cửa
cửa
扃 扃 phát âm tiếng Việt:
[jiong1]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to shut or bolt a door
door
扆 扆
扆 扆
扇 扇
扇動 扇动
扇區 扇区
扇子 扇子