中文 Trung Quốc
扇
扇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để fan hâm mộ
tát sb trên mặt
扇 扇 phát âm tiếng Việt:
[shan1]
Giải thích tiếng Anh
to fan
to slap sb on the face
扇 扇
扇動 扇动
扇區 扇区
扇尾沙錐 扇尾沙锥
扇形 扇形
扇貝 扇贝