中文 Trung Quốc
抗擊
抗击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chống lại (một kẻ xâm lược)
để chống lại (một đe dọa)
抗擊 抗击 phát âm tiếng Việt:
[kang4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to resist (an aggressor)
to oppose (a menace)
抗敵 抗敌
抗日 抗日
抗日戰爭 抗日战争
抗日救亡運動 抗日救亡运动
抗旱 抗旱
抗核加固 抗核加固