中文 Trung Quốc
抓子兒
抓子儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ em trò chơi liên quan đến ném và grabbing
抓子兒 抓子儿 phát âm tiếng Việt:
[zhua1 zi3 r5]
Giải thích tiếng Anh
kids' game involving throwing and grabbing
抓工夫 抓工夫
抓手 抓手
抓拍 抓拍
抓撓 抓挠
抓狂 抓狂
抓獲 抓获